DẦU THUỶ LỰC GX PETRO HYDRAULIC (VG 68)
Mô tả
Giới thiệu :
Dầu Công nghiệp GX PETRO HYDRAULIC VG là dầu gốc Parafin và được sử dụng làm dầu hóa dẻo và dầu độn cho các loại cao su khác nhau. Ngoài ra sản phẩm còn được sử dụng cho các ngành công nghiệp khác: nhựa, sản xuất keo, sản xuất mực in, dệt may và hệ thống thủy lực yêu cầu phẩm cấp HH.
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ không quá 60oC, tránh xa nguồn lửa, chất dễ cháy
2. Yêu cầu kỹ thuật :
GX PETRO HYDRAULIC VG có các chỉ tiêu và mức chất lượng theo quy định tại bảng đính kèm theo.
STT |
TÊN CHỈ TIÊU |
PHƯƠNG PHÁP THỬ | LEOPARD VG | |||||||
5 | 8 | 12 | 22 | 32 | 46 | 68 | 100 | |||
1 | Màu, max | ASTM D1500 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 |
2 | Tỷ trọng ở 15oC, Kg/m3 | ASTM D1298 | 805 | 832 | 844 | 849 | 851 | 860 | 865 | 871 |
3 | Độ nhớt động học ở 40
oC, cSt |
ASTM D445 | 4.5-5.5 | 7-9 | 12-14 | 20-24 | 29-35 | 42-50 | 62-74 | 90-110 |
4 | Chỉ số độ nhớt , min | ASTM D2270 | 100 | 100 | 100 | 103 | 105 | 105 | 105 | 100 |
5 | Nhiệt độ đông đặc, max | ASTM D97 | -24 | -24 | -18 | -18 | -15 | -15 | -12 | -12 |
6 | Điểm chớp cháy COC,
oC, min |
ASTM D93 | 110 | 160 | 170 | 180 | 210 | 220 | 230 | 240 |
7 | Chỉ số axit mgKOH/g,
max |
ASTM D974 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
8 | Hàm lượng
nước, %T.T, max |
ASTM D95 | 0.05 | 0.05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
9 | Hàm lượng lưu hùynh,
ppm |
ASTM D5453 | <10 | <10 | <10 | <10 | <10 | <10 | <10 | <10 |
10 | Thể tích đóng gói, lít ở
20○C |
– | 200; 18 |
-
350,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.